Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quấn quít
[quấn quít]
|
động từ.
xem quấn
they became attached to each other
Từ điển Việt - Việt
quấn quít
|